Bước tới nội dung

xe tắc xi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng Pháp taxi-auto

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tak˧˥ si˧˧˧˥ ta̰k˩˧ si˧˥˧˧ tak˧˥ si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tak˩˩ si˧˥˧˥˧ ta̰k˩˧ si˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xe tắc xi

  1. (Xem từ nguyên 1) Xe hơi chở người trong thành phố, trả tiền theo số ki-lô-mét.
    Hà-nội ngày nay có rất nhiều công ti xe tắc-xi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]