Bước tới nội dung

drouthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

drouthy

  1. (Thơ ca) , (Ê-cốt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) droughty.

Tham khảo

[sửa]