Bước tới nội dung

dubitatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dy.bi.ta.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dubitatif
/dy.bi.ta.tif/
dubitatifs
/dy.bi.ta.tif/
Giống cái dubitative
/dy.bi.ta.tiv/
dubitatives
/dy.bi.ta.tiv/

dubitatif /dy.bi.ta.tif/

  1. Hoài nghi, nghi vấn.
    Réponse dubitative — câu trả lời hoài nghi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]