dubitatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dy.bi.ta.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dubitatif /dy.bi.ta.tif/ |
dubitatifs /dy.bi.ta.tif/ |
Giống cái | dubitative /dy.bi.ta.tiv/ |
dubitatives /dy.bi.ta.tiv/ |
dubitatif /dy.bi.ta.tif/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dubitatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)