dufte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å dufte |
| Hiện tại chỉ ngôi | duft fer |
| Quá khứ | -a/-et |
| Động tính từ quá khứ | -a/-et |
| Động tính từ hiện tại | — |
dufte
- Tỏa hương thơm, mùi thơm.
- På kjøkkenet dufter det kaffe.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dufte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)