Bước tới nội dung

dufte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dufte
Hiện tại chỉ ngôi duft fer
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

dufte

  1. Tỏa hương thơm, mùi thơm.
    På kjøkkenet dufter det kaffe.

Tham khảo

[sửa]