Bước tới nội dung

duodécimal

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: duodecimal

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực duodécimale
/dɥɔ.de.si.mal/
duodécimale
/dɥɔ.de.si.mal/
Giống cái duodécimale
/dɥɔ.de.si.mal/
duodécimale
/dɥɔ.de.si.mal/

duodécimal

  1. Thập nhị phân.
    Système duodécimal de numération — hệ đếm thập nhị phân

Tham khảo

[sửa]