durant
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Giới từ[sửa]
durant /dy.ʁɑ̃/
- Trong (suốt), đương.
- Durant la nuit — đương đêm
- Suốt.
- Parler une heure durant — nói suốt một tiếng đồng hồ
Tham khảo[sửa]