dybde
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dybde | dybden |
Số nhiều | dybder | dybdene |
dybde gđ
- Bề sâu, chiều sâu, độ sâu.
- å måle dybden av et vann
- å måle høyden, bredden og dybden på et skap
- å gå i dybden — Đi sâu vào chi tiết.
Tham khảo[sửa]
- "dybde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)