dykke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dykke |
Hiện tại chỉ ngôi | dykker |
Quá khứ | dykka, dykket |
Động tính từ quá khứ | dykka, dykket |
Động tính từ hiện tại | — |
dykke
- Lặn.
- Froskemannen dykket for å lete etter de omkomne.
Tham khảo[sửa]
- "dykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)