Bước tới nội dung

dykke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dykke
Hiện tại chỉ ngôi dykker
Quá khứ dykka, dykket
Động tính từ quá khứ dykka, dykket
Động tính từ hiện tại

dykke

  1. Lặn.
    Froskemannen dykket for å lete etter de omkomne.

Tham khảo

[sửa]