dykker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dykker | dykkeren |
Số nhiều | dykkere | dykkerne |
dykker gđ
- Người nhái, thợ lặn.
- De sendte ned en dykker for å undersøke vraket.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) dykkerdrakt gđc: Bộ quần áo để lặn.
- (1) dykkerklokke gđc: Trái cầu dùng để đưa người lặn sâu xuống nước.
- (1) dykkermaske gđc: Mặt nạ lặn.
- (1) dykkersyke gđ: Bệnh gây ra do sự thay đổi độ sâu đột ngột dưới nước.
Tham khảo
[sửa]- "dykker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)