dypfryse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dypfryse |
Hiện tại chỉ ngôi | dypfryser |
Quá khứ | dypfryste |
Động tính từ quá khứ | dypfryst |
Động tính từ hiện tại | — |
dypfryse
- Làm đông lạnh (20 đến 30 độ dưới không độ).
- Dypfryste matvarer er billigere enn ferske.
- dypfryst fisk — Cá được làm đông lạnh.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dypfryse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)