dypfryser
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dypfryser | dypfryseren |
Số nhiều | dypfrysere | dypfryserne |
dypfryser gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dypfryser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dypfryser | dypfryseren |
Số nhiều | dypfrysere | dypfryserne |
dypfryser gđ