Bước tới nội dung

dyppe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dyppe
Hiện tại chỉ ngôi dypper
Quá khứ dyppa, dyppet
Động tính từ quá khứ dyppa, dyppet
Động tính từ hiện tại

dyppe

  1. Nhúng, thấm (nước).
    å dyppe pennen i blekk

Tham khảo

[sửa]