Bước tới nội dung

dytte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dytte
Hiện tại chỉ ngôi dytter
Quá khứ dytta, dyttet
Động tính từ quá khứ dytta, dyttet
Động tính từ hiện tại

dytte

  1. đẩy.
    Hun dyttet meg ut i vannet.
    Vi dyttet bilen ut av gatekrysset.

Tham khảo

[sửa]