dytte
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dytte |
Hiện tại chỉ ngôi | dytter |
Quá khứ | dytta, dyttet |
Động tính từ quá khứ | dytta, dyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
dytte
- Xô đẩy.
- Hun dyttet meg ut i vannet.
- Vi dyttet bilen ut av gatekrysset.
Tham khảo[sửa]
- "dytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)