ecclésiastiquement
Tiếng Pháp[sửa]
Phó từ[sửa]
ecclésiastiquement
- Với tư cách nhà tu hành, theo cách nhà tu hành.
- Vivre ecclésiastiquement — sống đời sống tu hành
Tham khảo[sửa]
- "ecclésiastiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)