edru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc edru
gt edru
Số nhiều edru, edrue
Cấp so sánh
cao

edru

  1. Không say, tỉnh rượu.
    Hvis man skal kjøre bil, må man være edru.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]