Bước tới nội dung

efterår

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛfdɐˌɒːˀ/, [ˈefd̥ɐˌɒˀ], [ˈefd̥ɒ̽ˌɒ̝ˀ], [ˈeftɒ̽ˌɔˀ]

Danh từ

[sửa]

efterår

  1. Mùa thu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]