egenkapital
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | egenkapital | egenkapita-len |
Số nhiều | egenkapita-ler | egenkapita-lene |
egenkapital gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "egenkapital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)