egennavn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | egennavn | egennavnet |
Số nhiều | egennavn | egennavna, egennavn ene |
egennavn gđ
- Tên riêng.
- Alle egennavn skrives med stor bokstav: f.eks. Kåre, Trondheim, Norsk rikskringkasting, Røde Kors.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "egennavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)