Bước tới nội dung

egennavn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít egennavn egennavnet
Số nhiều egennavn egennavna, egennavn ene

egennavn

  1. Tên riêng.
    Alle egennavn skrives med stor bokstav: f.eks. Kåre, Trondheim, Norsk rikskringkasting, Røde Kors.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]