egle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å egle
Hiện tại chỉ ngôi egler
Quá khứ egla, eglet
Động tính từ quá khứ egla, eglet
Động tính từ hiện tại

egle

  1. Kiếm cách gây sự, chọc ghẹo.
    å egle noen

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]