ei
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Đại từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Đại từ
[
sửa
]
ei
Phương ngữ khác
[
sửa
]
en
Tham khảo
[
sửa
]
"
ei
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Đại từ
Đại từ tiếng Na Uy
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Български
Brezhoneg
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Frysk
Gàidhlig
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
La .lojban.
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Kernowek
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Монгол
ဘာသာ မန်
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Sicilianu
Gagana Samoa
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文