eksamen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksamen | eksamenen |
Số nhiều | eksamener | eksamenene |
eksamen gđ
- Sự thi, sát hạch, kỳ thi.
- å gå opp til eksamen — Dự thi.
- å bestå (til) eksamen — Thi đậu.
- å stryke til eksamen — Thi rớt.
Tham khảo
[sửa]- "eksamen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)