Bước tới nội dung

thi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰi˧˧tʰi˧˥tʰi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰi˧˥tʰi˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thi

  1. Loài cỏ, dùng để bói dịch.

Động từ

thi

  1. Đua sức đua tài để xem ai hơn ai kém.
    Thi xe đạp.
  2. Nói học sinh dự kỳ xét sức học.
    Thi tốt nghiệp.

Đồng nghĩa

Tham khảo