ekspansjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekspansjon | ekspansjonen |
Số nhiều | ekspansjoner | ekspansjonene |
ekspansjon gđ
- Sự bành trướng, khuếch trương, phát triển.
- å være i rask ekspansjon
Tham khảo
[sửa]- "ekspansjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)