Bước tới nội dung

ekspedere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ekspedere
Hiện tại chỉ ngôi ekspederer
Quá khứ ekspederte
Động tính từ quá khứ ekspedert
Động tính từ hiện tại

ekspedere

  1. Gởi đi, tống đạt.
    å ekspedere bagasje med jernbanen, å ekspedere en sak
  2. tiếp khách hàng, chào khách hàng.
    Blir De ekspedert?

Tham khảo

[sửa]