Bước tới nội dung

tống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
təwŋ˧˥tə̰wŋ˩˧təwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
təwŋ˩˩tə̰wŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

tống

  1. Đuổi đi.
    Tống ra khỏi cửa.
  2. Đánh mạnh bằng nắm tay.
    Tống cho nó mấy qủa đấm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]