Bước tới nội dung

ekspedisjonssjef

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ekspedisjonssjef ekspedisjonssjefen
Số nhiều ekspedisjonssjefer ekspedisjonssjefene

ekspedisjonssjef

  1. Trưởng ban (trưởng phòng) tiếp tân (chỉ dẫn).

Tham khảo

[sửa]