eksperimentere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å eksperimentere |
Hiện tại chỉ ngôi | eksperimenterer |
Quá khứ | eksperimenter te |
Động tính từ quá khứ | eksperimentert |
Động tính từ hiện tại | — |
eksperimentere
- Thí nghiệm, thử nghiệm, thử.
- å eksperimentere med nye arbeidsmetoder
Tham khảo
[sửa]- "eksperimentere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)