elskerinne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elskerinne | elskerinn(a, elskerinn(a, -en |
Số nhiều | elskerinn(a, -er | elskerinn(a, -ene |
elskerinne gđc
- Tình nhân (nữ, tính cách xác thịt).
- Han giftet seg med sin elskerinne.
Tham khảo
[sửa]- "elskerinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)