embocaduras
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Danh từ
[sửa]embocaduras
- Dạng số nhiều của embocadura.
Tiếng Occitan
[sửa]Danh từ
[sửa]embocaduras
- Dạng số nhiều của embocadura.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]embocaduras
- Dạng số nhiều của embocadura.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ biến thể tiếng Occitan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Occitan
- tiếng Occitan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/uɾas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/uɾas/5 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header