Bước tới nội dung

embourrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

embourrer ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhồi (ghế, nệm... ).

Tham khảo

[sửa]