embrancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

embrancher ngoại động từ

  1. Nối vào, mắc vào.
    Embrancher une voie secondaire à la ligne principale — nối đường phụ vào tuyến đường chính

Tham khảo[sửa]