embrancher
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
embrancher ngoại động từ
- Nối vào, mắc vào.
- Embrancher une voie secondaire à la ligne principale — nối đường phụ vào tuyến đường chính
Tham khảo[sửa]
- "embrancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)