Bước tới nội dung

emigrasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít emigrasjon emigrasjonen
Số nhiều emigrasjoner emigrasjonene

emigrasjon

  1. Sự di trú, sự định ở một nước khác.
    Det var stor emigrasjon fra Norge til USA i det 19. århundre.

Tham khảo

[sửa]