emigrasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | emigrasjon | emigrasjonen |
Số nhiều | emigrasjoner | emigrasjonene |
emigrasjon gđ
- Sự di trú, sự định cư ở một nước khác.
- Det var stor emigrasjon fra Norge til USA i det 19. århundre.
Tham khảo
[sửa]- "emigrasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)