emissær
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | emissær | emissæren |
Số nhiều | emissærer | emissærene |
emissær gđ
- Nhà truyền giáo.
- Min venn er blitt kristen emissær.
Tham khảo[sửa]
- "emissær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)