Bước tới nội dung

emporté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pɔʁ.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực emporté
/ɑ̃.pɔʁ.te/
emportés
/ɑ̃.pɔʁ.te/
Giống cái emportée
/ɑ̃.pɔʁ.te/
emportées
/ɑ̃.pɔʁ.te/

emporté /ɑ̃.pɔʁ.te/

  1. Hung hăng, dễ nổi khùng.

Tham khảo

[sửa]