encaserner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ka.zɛʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]encaserner ngoại động từ /ɑ̃.ka.zɛʁ.ne/
- Cho vào trại lính.
Tham khảo
[sửa]- "encaserner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)