Bước tới nội dung

enchausser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enchausser ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Phủ rơm (cho rau).
  2. (Ngành dệt) Tẩm vôi nước.

Tham khảo

[sửa]