Bước tới nội dung

enchevêtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enchevêtrer ngoại động từ

  • làm rối, làm rối mù
    1. Enchevêtrer des pensées — làm tư tưởng rối mù
  • (xây dựng) nối bằng xà ngang
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ vào (con vật)

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]