enchevêtrer
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
enchevêtrer ngoại động từ
- Enchevêtrer des pensées — làm tư tưởng rối mù
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enchevêtrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enchevêtrer ngoại động từ