Bước tới nội dung

démêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.me.le/

Ngoại động từ

[sửa]

démêler ngoại động từ /de.me.le/

  1. Gỡ rối.
    Démêler un écheveau de fil — gỡ rối một con sợi
  2. (Nghĩa bóng) Gỡ mối, làm sáng tỏ.
    Démêler une affaire compliquée — gỡ mối một việc phức tạp
  3. (Văn học) Tranh cãi.
    Qu’ontils à démêler ensemble? — Họ cùng nhau tranh cãi gì thế?
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phân , phân biệt.
    Démêler le vrai du faux — phân rõ thật giả

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]