Bước tới nội dung

encocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

encocher ngoại động từ

  1. Cắt khấc, khấc.
  2. Cho dây cung vào khấc đuôi (mũi tên).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]