décocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

décocher ngoại động từ /de.kɔ.ʃe/

  1. Phóng ra.
    Décocher une flèche — phóng một mũi tên
    Décocher un coup de poing à quelqu'un — phóng ra một cú đấm vào ai
    Décocher une oeillade uncendiaire — phóng ra một cái nhìn nảy lửa
    Décocher un épigramme — phóng ra một bài thơ trào phúng
  2. (Kỹ thuật) Tháo khuôn, dỡ khuôn (đúc).

Tham khảo[sửa]