Bước tới nội dung

endéans

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Giới từ

[sửa]

endéans

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi.
    Être convoqué endéans trois jours — được triệu tập trong khoảng ba ngày

Tham khảo

[sửa]