phạm vi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fa̰ːʔm˨˩ vi˧˧ | fa̰ːm˨˨ ji˧˥ | faːm˨˩˨ ji˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| faːm˨˨ vi˧˥ | fa̰ːm˨˨ vi˧˥ | fa̰ːm˨˨ vi˧˥˧ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Âm Hán-Việt của chữ Hán 範 (“khuôn phép”) và 圍 (“vây bọc”).
Danh từ
- Khuôn khổ giới hạn một hoạt động.
- Phạm vi nghiên cứu của khoa học xã hội rất lớn (Phạm Văn Đồng)
- Trong phạm vi quyền hạn của đoàn thể xã hội (Đặng Thai Mai)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phạm vi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)