Bước tới nội dung

endeløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc endeløs
gt endeløsjt
Số nhiều endeløsjte
Cấp so sánh
cao

endeløs

  1. Vô tận, vô cùng, vô hạn.
    endeløse vidder
    endeløst prat

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]