Bước tới nội dung

endoderme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

endoderme

  1. (Thực vật học) Nội .
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Như endobiaste.

Tham khảo

[sửa]