endolorir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dɔ.lɔ.ʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]endolorir ngoại động từ /ɑ̃.dɔ.lɔ.ʁiʁ/
- Làm đau.
- (Nghĩa bóng, từ hiếm) Làm đau buồn.
- Nouvelle qui endolorit le cœur — tin tức làm cho đau buồn
Tham khảo
[sửa]- "endolorir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)