Bước tới nội dung

enebolig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít enebolig eneboligen
Số nhiều eneboliger eneboligene

enebolig

  1. Nhà riêng, nhà đơn lập.
    Familien flyttet inn i en enebolig.
    frittliggende enebolig — Nhà riêng có vườn bao quanh.
    enebolig i rekke — Nhà riêng từng dãy.

Tham khảo

[sửa]