enfutailler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]enfutailler ngoại động từ
- Đóng vào thùng.
- Enfutailler du vin — đóng rượu vang vào thùng
Tham khảo
[sửa]- "enfutailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enfutailler ngoại động từ