Bước tới nội dung

engstelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc engstelig
gt engstelig
Số nhiều engstelige
Cấp so sánh
cao

engstelig

  1. Lo lắng, lo sợ, lo ngại.
    Han var engstelig for hva som kunne ha skjedd med faren hans.
  2. Nhút nhát, rụt rè.
    Han er litt engstelig av seg.

Tham khảo

[sửa]