Bước tới nội dung

enharnacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enharnacher ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đóng yên cương cho (ngựa).
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cho ăn mặc lố lăng.

Tham khảo

[sửa]