Bước tới nội dung

enjambée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʒɑ̃.be/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enjambée
/ɑ̃.ʒɑ̃.be/
enjambées
/ɑ̃.ʒɑ̃.be/
Giống cái enjambée
/ɑ̃.ʒɑ̃.be/
enjambées
/ɑ̃.ʒɑ̃.be/

enjambée /ɑ̃.ʒɑ̃.be/

  1. Court enjambé — ngắn cẳng.
    Haut enjambé — dài cẳng

Tham khảo

[sửa]